Nghiên cứu cộng đồng là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học

Nghiên cứu cộng đồng là quá trình khoa học thu thập dữ liệu xã hội, văn hóa và kinh tế của một nhóm dân cư cụ thể với sự tham gia chủ động của thành viên. Phương pháp này nhấn mạnh mối quan hệ bình đẳng giữa nhà nghiên cứu và cộng đồng, đảm bảo tôn trọng tri thức bản địa và hướng đến giải pháp bền vững.

Định nghĩa và khái niệm cơ bản

Nghiên cứu cộng đồng (community research) là quá trình khoa học tổng hợp, hệ thống hóa thông tin và phân tích bối cảnh xã hội, văn hóa, kinh tế của một nhóm dân cư cụ thể nhằm hiểu rõ nhu cầu, vấn đề và tiềm năng phát triển của cộng đồng đó. Khác với nghiên cứu truyền thống, nghiên cứu cộng đồng chú trọng mối quan hệ hai chiều giữa nhà nghiên cứu và thành viên cộng đồng, đảm bảo dữ liệu thu thập phản ánh chính xác ngữ cảnh thực tiễn.

Cốt lõi của khái niệm là sự tham gia chủ động của cộng đồng trong mọi giai đoạn: từ xác định vấn đề nghiên cứu, thiết kế phương pháp, thu thập dữ liệu đến phân tích và ứng dụng kết quả. Mục tiêu cuối cùng không chỉ là tạo ra kiến thức khoa học, mà còn thúc đẩy thay đổi mang tính bền vững và cải thiện chất lượng sống cho cộng đồng.

  • Phản ánh ngữ cảnh địa phương: tập trung vào đặc thù văn hóa, phong tục, quan hệ xã hội.
  • Tham vấn đồng chủ thể: mỗi thành viên đóng vai trò cộng tác viên, cùng đưa ra quyết định.
  • Ứng dụng hành động: kết quả nghiên cứu được biến thành kế hoạch can thiệp, dự án phát triển.

Lịch sử và phát triển

Khởi nguồn của nghiên cứu cộng đồng bắt đầu từ phong trào y tế công cộng ở Hoa Kỳ những năm 1970, khi các chuyên gia nhận thấy phương pháp cao cấp, tập trung vào bệnh viện không giải quyết được tận gốc nguyên nhân xã hội, kinh tế gây ra bệnh tật. Sự ra đời của mô hình Phòng chống Dịch bệnh (CDC) đã cung cấp khung lý thuyết ban đầu cho nghiên cứu gắn liền hành động cộng đồng.

Kurt Lewin, nhà tâm lý xã hội học, đặt nền móng cho nghiên cứu hành động (Action Research) vào giữa thế kỷ XX với chu trình “lặp đi lặp lại” quan sát – hành động – phản hồi. Mô hình này được phát triển thành phương pháp CBPR (Community-Based Participatory Research) từ những năm 1990, do Viện Y tế Quốc gia Mỹ (NIH) và Trung tâm Quốc gia về Y học Bổ sung và Tích hợp (NCCIH) hỗ trợ.

Giai đoạnPhát triển chínhNhà nghiên cứu tiêu biểu
1950–1970Khái niệm Action ResearchKurt Lewin
1970–1990Phong trào y tế công cộng và CDCCơ quan CDC
1990–nayPhát triển CBPR và mở rộng đa ngànhNIH, Minkler & Wallerstein

Qua thời gian, nghiên cứu cộng đồng đã lan rộng sang các lĩnh vực giáo dục, phát triển kinh tế – xã hội, quy hoạch đô thị và bảo tồn môi trường, trở thành phương pháp ưu tiên để giải quyết vấn đề phức hợp đòi hỏi sự đồng thuận và hợp tác sâu rộng.

Phân loại và mô hình nghiên cứu cộng đồng

Có nhiều cách phân loại nghiên cứu cộng đồng, nhưng nổi bật nhất là ba mô hình chính:

  1. Community-Based Participatory Research (CBPR): Mô hình đối tác bình đẳng giữa nhà nghiên cứu và cộng đồng, chia sẻ quyền lực và trách nhiệm trong mọi khâu.
  2. Action Research: Chu trình lặp đi lặp lại giữa hành động và đánh giá, cho phép điều chỉnh nhanh chóng các can thiệp theo phản hồi thực tế.
  3. Ethnographic Community Research: Nghiên cứu thực địa sâu, sử dụng quan sát tham gia để hiểu cấu trúc văn hóa và mạng lưới xã hội.

Mỗi mô hình có ưu thế riêng: CBPR mạnh về tính hợp tác và ứng dụng; Action Research linh hoạt, dễ áp dụng cho các dự án nhỏ; Ethnography cung cấp cái nhìn sâu sắc về văn hóa, niềm tin và thực hành hàng ngày.

  • CBPR thường dùng workshop, focus group để xây dựng đề cương chung.
  • Action Research dùng rapid cycles giúp tối ưu can thiệp.
  • Ethnography ưu tiên phỏng vấn sâu và ghi chép nhật ký hiện trường.

Nguyên tắc cơ bản

Nguyên tắc đầu tiên là tôn trọng quyền và kiến thức bản địa của cộng đồng. Người nghiên cứu cần công nhận giá trị kinh nghiệm, truyền thống và góc nhìn riêng của từng nhóm dân cư, tránh áp đặt giả thuyết bên ngoài.

Nguyên tắc thứ hai là bình đẳng và minh bạch. Mọi quyết định về mục tiêu, phương pháp, chia sẻ dữ liệu và kết quả đều được thảo luận công khai, đảm bảo cộng đồng hiểu rõ và đồng ý tham gia.

Nguyên tắc thứ ba là cam kết chuyển giao kết quả thành hành động thực tiễn. Nghiên cứu không chỉ dừng ở báo cáo khoa học mà phải đi kèm kế hoạch can thiệp, giám sát và đánh giá tác động dài hạn.

Nguyên tắcMô tảỨng dụng
Tôn trọng bản địaGhi nhận tri thức và văn hóa địa phươngPhỏng vấn cộng tác viên bản địa
Bình đẳng – minh bạchChia sẻ quyền ra quyết định và dữ liệuWorkshop thiết kế đề cương
Chuyển giao hành độngTạo dự án can thiệp và giám sátKế hoạch phát triển cộng đồng

Phương pháp và kỹ thuật

Các phương pháp thu thập dữ liệu trong nghiên cứu cộng đồng thường bao gồm phỏng vấn sâu (in-depth interviews), thảo luận nhóm tập trung (focus group discussions) và khảo sát định lượng. Phỏng vấn sâu giúp khai thác tri thức bản địa thông qua đối thoại cá nhân, còn FGD tạo điều kiện cho thành viên trao đổi góc nhìn, ưu tiên sự đa dạng ý kiến.

Quan sát tham gia (participant observation) là kỹ thuật mà nhà nghiên cứu hòa nhập vào sinh hoạt hàng ngày của cộng đồng để ghi chép hiện trường và phân tích hành vi thực tế. Phương pháp này cung cấp dữ liệu phong phú về cấu trúc xã hội và văn hóa, đồng thời giảm thiểu khoảng cách giữa nhà nghiên cứu và đối tượng nghiên cứu.

  • Phỏng vấn sâu: sổ tay hướng dẫn linh hoạt, ghi âm, chép lời.
  • Thảo luận nhóm: nhóm 6–10 người, facilitator điều phối.
  • Quan sát tham gia: nhật ký hiện trường, hình ảnh, bản đồ cộng đồng.

Thu thập và phân tích dữ liệu

Dữ liệu định tính thường được mã hóa (coding) và phân tích chủ đề (thematic analysis) qua phần mềm như NVivo hoặc Atlas.ti. Mỗi chủ đề được gắn nhãn (label) dựa trên tần suất xuất hiện và ý nghĩa văn hóa, từ đó xây dựng mô hình khái niệm phản ánh thực trạng cộng đồng.

Dữ liệu định lượng thu thập qua bảng hỏi được xử lý bằng SPSS hoặc R, thực hiện thống kê mô tả (mean, median, mode) và phân tích đa biến (regression, factor analysis). Mô hình hồi quy logistic và linear giúp đánh giá mối liên hệ giữa biến xã hội – kinh tế và kết quả sức khỏe hoặc phát triển.

Loại dữ liệuCông cụ phân tíchKết quả đầu ra
Định tínhNVivo, Atlas.tiChủ đề, mô hình khái niệm
Định lượngSPSS, RThống kê, mô hình hồi quy
Mixed methodsTriangulationBáo cáo toàn diện

Việc kết hợp (mixed methods) tăng tính toàn diện khi dữ liệu định tính giải thích sâu ý nghĩa kết quả định lượng, đồng thời đảm bảo can thiệp dựa trên bằng chứng phong phú.

Đạo đức và sự tham gia cộng đồng

Mọi nghiên cứu cộng đồng cần được phê duyệt bởi Ban đạo đức nghiên cứu (IRB) và có giấy đồng thuận tham gia (informed consent) theo hướng dẫn của CIOMS (Council for International Organizations of Medical Sciences). Quy trình này bảo vệ quyền riêng tư và đảm bảo thành viên hiểu rõ mục đích, lợi ích và rủi ro.

Chia sẻ kết quả minh bạch với cộng đồng là nguyên tắc then chốt. Sau khi phân tích, nhà nghiên cứu tổ chức hội thảo phản hồi (feedback workshop) để thảo luận kết quả, lắng nghe ý kiến chỉnh sửa và xây dựng kế hoạch can thiệp tiếp theo, tránh tình trạng “quy trình một chiều” chỉ thu thập mà không hoàn trả giá trị tri thức.

  • Đồng thuận tham gia: văn bản song ngữ, chi tiết quyền lợi và rủi ro.
  • Bảo mật dữ liệu: ẩn danh, mã hóa thông tin cá nhân.
  • Hội thảo phản hồi: cập nhật kết quả, thu nhận ý kiến cải tiến.

Ứng dụng thực tiễn

Trong lĩnh vực y tế cộng đồng, nghiên cứu cộng đồng giúp thiết kế chương trình phòng chống dịch qua giáo dục sức khỏe và thay đổi hành vi. Ví dụ, dự án “Healthy Neighborhood” tại Chicago sử dụng kết quả CBPR để giảm 20% tỉ lệ béo phì trẻ em nhờ can thiệp dinh dưỡng và tập luyện (CDC).

Về phát triển kinh tế—xã hội, nghiên cứu cộng đồng hỗ trợ xây dựng mô hình trang trại đô thị (urban farming) tại Manila, Philippines, tăng thu nhập cho hộ nghèo địa phương lên 30% chỉ sau 12 tháng thực hiện.

Trong quy hoạch đô thị, dữ liệu cộng đồng được ứng dụng để thiết kế không gian công cộng thân thiện, ưu tiên nhu cầu đi bộ và xe đạp, nâng cao chất lượng sống và gắn kết xã hội địa phương.

Thách thức và xu hướng tương lai

Thách thức lớn nhất là đảm bảo tính đại diện khi cộng đồng có cấu trúc phức tạp về độ tuổi, giới tính, tầng lớp. Thiết kế mẫu (sampling) cần kết hợp stratified và purposive sampling để giảm thiểu thiên lệch và phản ánh đúng thành phần dân cư.

Công nghệ số (mobile apps, social media) mở ra xu hướng thu thập dữ liệu thời gian thực và tương tác hai chiều. Ứng dụng nền tảng như KoboToolbox và Open Data Kit (ODK) giúp thu thập khảo sát và hình ảnh hiện trường nhanh chóng (KoboToolbox).

  • Triển khai nền tảng di động: khảo sát offline/online.
  • Phân tích big data: machine learning dự đoán xu hướng.
  • Nâng cao năng lực: đào tạo local researchers về GIS, phân tích thống kê.

Tài liệu tham khảo

  • Minkler, M., & Wallerstein, N. (2008). Community-Based Participatory Research for Health: From Process to Outcomes. Jossey-Bass.
  • Israel, B. A., Schulz, A. J., Parker, E. A., & Becker, A. B. (1998). Community-Based Participatory Research: Policy Recommendations for Promoting a Partnership Approach in Health Research. Education for Health, 11(2), 182–197.
  • Council for International Organizations of Medical Sciences. (2016). International Ethical Guidelines for Health-related Research Involving Humans. Truy cập tại https://cioms.ch/
  • National Institutes of Health. (2024). What Is Community-Based Participatory Research? Truy cập tại https://www.nccih.nih.gov/grants/what-is-cbpr
  • Centers for Disease Control and Prevention. (2025). Using GIS for Community Health Assessment and Planning. Truy cập tại https://www.cdc.gov/gis/

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề nghiên cứu cộng đồng:

Ngân hàng Sinh lý, Bộ công cụ Sinh lý, và Mạng Sinh lý Dịch bởi AI
Ovid Technologies (Wolters Kluwer Health) - Tập 101 Số 23 - 2000
Tóm tắt —Nguồn lực Nghiên cứu Đối với Tín hiệu Sinh lý Phức tạp mới ra mắt, được tạo ra dưới sự bảo trợ của Trung tâm Nguồn lực Nghiên cứu Quốc gia của Viện Y tế Quốc gia, nhằm kích thích các nghiên cứu hiện tại và khám phá mới trong nghiên cứu các tín hiệu tim mạch và các tín hiệu sinh y học phức tạp khác. Nguồn lực này có 3 thành phần p...... hiện toàn bộ
#Tín hiệu sinh lý phức tạp #Ngân hàng Sinh lý #bộ công cụ nguồn mở #diễn đàn trực tuyến #hợp tác nghiên cứu #dữ liệu sinh học #phân tích tín hiệu #sinh lý học thần kinh #sức khỏe cộng đồng
TỔNG QUAN VỀ NGHIÊN CỨU CƠ SỞ CỘNG ĐỒNG: Đánh Giá Các Phương Pháp Đối Tác Để Cải Thiện Sức Khỏe Cộng Đồng Dịch bởi AI
Annual Review of Public Health - Tập 19 Số 1 - Trang 173-202 - 1998
▪ Tóm tắt  Nghiên cứu dựa vào cộng đồng trong lĩnh vực sức khỏe công cộng tập trung vào các bất bình đẳng liên quan đến xã hội, cấu trúc và môi trường vật lý thông qua sự tham gia tích cực của các thành viên trong cộng đồng, đại diện tổ chức và các nhà nghiên cứu trong tất cả các khía cạnh của quá trình nghiên cứu. Các đối tác đóng góp chuyên môn của họ để nâng cao hiểu biết về một hiện tư...... hiện toàn bộ
Nghiên cứu RỦI RO XƠ VỮA ĐỘNG MẠCH TRONG CỘNG ĐỒNG (ARIC): THIẾT KẾ VÀ MỤC TIÊU Dịch bởi AI
American Journal of Epidemiology - Tập 129 Số 4 - Trang 687-702 - 1989
Tóm tắt Người nghiên cứu về Xơ vữa động mạch trong Cộng đồng (ARIC) là một nghiên cứu tiềm năng mới nhằm điều tra nguyên nhân của xơ vữa động mạch và các hệ quả lâm sàng của nó, cũng như sự biến đổi trong các yếu tố nguy cơ tim mạch, chăm sóc y tế và bệnh tật theo chủng tộc, giới tính, địa điểm và thời gian. Tại mỗi trong bốn cộng đồng của Hoa Kỳ—Quậ...... hiện toàn bộ
Nghiên cứu phát thải khí và aerosol phản ứng nhân tạo từ Hệ thống Dữ liệu Phát thải Cộng đồng (CEDS) giai đoạn lịch sử (1750–2014) Dịch bởi AI
Geoscientific Model Development - Tập 11 Số 1 - Trang 369-408
Tóm tắt. Chúng tôi giới thiệu một tập dữ liệu mới về các khí phản ứng hóa học nhân tạo hàng năm (1750–2014) (CO, CH4, NH3, NOx, SO2, NMVOCs), hạt carbon (carbon đen - BC, và carbon hữu cơ - OC), và CO2 được phát triển với Hệ thống Dữ liệu Phát thải Cộng đồng (CEDS). Chúng tôi cải thiện các bảng kê hiện có với một phương pháp luận nhất quán và có thể tái lập hơn, áp dụng cho tất cả các loại...... hiện toàn bộ
#khí phản ứng hóa học #hạt carbon #phát thải nhân tạo #Hệ thống Dữ liệu Phát thải Cộng đồng (CEDS) #dữ liệu lịch sử #ước tính phát thải
Mối quan hệ giữa trường đại học và ngành công nghiệp và đổi mới mở: Hướng tới một chương trình nghiên cứu Dịch bởi AI
International Journal of Management Reviews - Tập 9 Số 4 - Trang 259-280 - 2007
Các tổ chức ngày càng dựa vào các nguồn đổi mới bên ngoài thông qua các mối quan hệ mạng lưới giữa các tổ chức. Bài viết này khám phá sự lan tỏa và đặc điểm của các mối quan hệ hợp tác giữa các trường đại học và ngành công nghiệp, và phát triển một chương trình nghiên cứu dựa trên quan điểm ‘đổi mới mở’. Một khung công tác được đề xuất, phân biệt mối quan hệ giữa trường đại học và ngành cô...... hiện toàn bộ
#mối quan hệ trường đại học - ngành công nghiệp #đổi mới mở #nghiên cứu hợp tác #chuyển giao công nghệ #động lực tổ chức
Lý thuyết, nghiên cứu và ứng dụng về quyền tự quyết Dịch bởi AI
American Journal of Community Psychology - Tập 23 Số 5 - Trang 569-579 - 1995
Tóm tắtBài viết này giới thiệu về số đặc biệt, điểm qua ý nghĩa và tầm quan trọng của khái niệm quyền tự quyết cũng như các vấn đề liên quan đến sự gia tăng quan tâm đến quyền tự quyết. Chúng tôi xác định một số chủ đề không được đề cập trong bài viết này và liên kết chúng với nhiều lĩnh vực rộng lớn và đa dạng của lý thuyết quyền tự quyết tâm lý và nghiên cứu, can...... hiện toàn bộ
#quyền tự quyết #lý thuyết #nghiên cứu #ứng dụng #can thiệp #tâm lý học #cộng đồng
Những "ý tưởng về khoa học" nào nên được dạy trong chương trình khoa học trường học? Một nghiên cứu Delphi từ cộng đồng chuyên gia Dịch bởi AI
Journal of Research in Science Teaching - Tập 40 Số 7 - Trang 692-720 - 2003
Tóm tắtCác lập luận gần đây trong giáo dục khoa học đề xuất rằng khoa học trong trường học nên chú trọng nhiều hơn đến việc dạy về bản chất của khoa học và các thực hành xã hội của nó. Tuy nhiên, không giống như nội dung của khoa học, về vấn đề này có sự đồng thuận rõ ràng, dường như trong cộng đồng học thuật còn có sự không thống nhất khá lớn về những "ý tưởng về ...... hiện toàn bộ
Tỷ lệ u tuyến yên: một nghiên cứu cắt ngang dựa trên cộng đồng tại Banbury (Oxfordshire, Vương quốc Anh) Dịch bởi AI
Clinical Endocrinology - Tập 72 Số 3 - Trang 377-382 - 2010
Tóm tắtNền tảng  U tuyến yên (PAs) liên quan đến tỷ lệ bệnh tật và tử vong cao. Việc cung cấp dịch vụ và chăm sóc tối ưu cho bệnh nhân mắc PAs yêu cầu phân bổ nguồn lực tương xứng với ảnh hưởng của các tình trạng này đến cộng đồng. Hiện tại, việc phân bổ nguồn lực cho PAs trong hệ thống y tế đang thiếu một nền tảng dịch tễ học đáng tin cậy và...... hiện toàn bộ
Tỷ lệ mắc phải và các yếu tố dự đoán lâm sàng của viêm khớp vẩy nến ở bệnh nhân mắc vẩy nến: Một nghiên cứu dựa trên cộng đồng Dịch bởi AI
Wiley - Tập 61 Số 2 - Trang 233-239 - 2009
Tóm tắtMục tiêuXác định tỷ lệ mắc và các yếu tố dự đoán đặc thù bệnh tật của viêm khớp vẩy nến (PsA) được nhận diện lâm sàng ở bệnh nhân mắc vẩy nến.Phương phápChúng tôi đã xác định một nhóm bệnh nhân mắc vẩy nến có tuổi ≥18 được chẩn đoán trong khoảng thời gian từ 1 t...... hiện toàn bộ
#Viêm khớp vẩy nến #bệnh vẩy nến #yếu tố dự đoán #nghiên cứu dịch tễ học.
Nghiên cứu trường hợp và đối chứng quốc gia về các trường hợp nhiễm campylobacter nguyên phát tại Dịch vụ phòng thí nghiệm Y tế cộng đồng Dịch bởi AI
Epidemiology and Infection - Tập 115 Số 1 - Trang 15-22 - 1995
Tóm tắtNguyên nhân của nhiễm campylobacter sporadic đã được điều tra thông qua một nghiên cứu trường hợp và đối chứng đa trung tâm. Trong quá trình nghiên cứu, 598 trường hợp và các đối chứng của họ đã được phỏng vấn.Phân tích hồi quy logistic có điều kiện của dữ liệu đã thu thập cho thấy rằng việc tiếp xúc nghề nghiệp với thịt sống (tỷ lệ Odds [OR...... hiện toàn bộ
Tổng số: 279   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10